Bu lông máy: Giới thiệu, Ứng dụng, Vật liệu và Tính năng
Bu lông máy là một loại dây buộc được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm xây dựng, máy móc và công nghiệp ô tô. Những bu lông này thường được làm bằng vật liệu bền và chắc chắn như thép không gỉ, thép carbon hoặc thép hợp kim, khiến chúng trở nên lý tưởng cho các ứng dụng hạng nặng.
Một trong những tính năng chính của bu lông máy là trục ren của chúng, cho phép chúng được gắn chặt vào các bộ phận khác một cách an toàn. Chúng có nhiều kích cỡ, từ nhỏ và mỏng đến lớn và dày, và thường được bán theo bộ hoặc gói.
Bu lông máy có nhiều ứng dụng, bao gồm nối hai hoặc nhiều bộ phận lại với nhau, cố định thiết bị và gắn đồ vật vào tường hoặc các bề mặt khác. Sức mạnh và độ bền của chúng làm cho chúng trở nên lý tưởng để sử dụng trong xây dựng, máy móc hạng nặng và các ngành công nghiệp khác đòi hỏi các ốc vít đáng tin cậy và lâu dài.
Tên sản phẩm: |
Bu lông đầu lục giác, ren hệ mét M42 đến M160×6, cấp sản phẩm B DIN 931-2 - 1987 |
Tiêu chuẩn: |
DIN 931-2 - 1987 |
|
Vật liệu: |
Thép carbon và thép không gỉ |
Kích cỡ: |
Tiêu chuẩn tham khảo và theo yêu cầu của khách hàng |
Hoàn thành: |
Mạ kẽm, Thép mạ kẽm nhúng nóng, Dacromet, Mạ niken, Oxit đen, Đồng bằng |
Thời gian giao hàng: |
Thông thường trong 30-40 ngày. |
Vị trí chủ đề |
Bên ngoài |
Loại sợi: |
Chỉ số [M] |
Lái xe nội bộ: |
/
|
Lái xe bên ngoài: |
lục giác |
Loại khóa: |
/
|
Chân: |
chân bình thường |
Điểm: |
điểm phẳng |
Đánh dấu: |
Theo yêu cầu |
Chiều dài danh nghĩa L - 130 140 150 160 170 180 190 200 220 240 260 280 300 320 340 360 380 400 420 440 460 480 500 Lời khuyên: chọn Chiều dài danh nghĩa L và nhận Chiều dài ren. |
Ren vít d |
|
P
|
Sân bóng đá |
b
|
Lâ¤125 |
125ï¼Lâ¤200 |
Lï¼200 |
c
|
tối thiểu |
tối đa |
da |
tối đa |
đs |
tối đa = kích thước danh nghĩa |
tối thiểu |
dw |
tối thiểu |
e
|
tối thiểu |
k
|
Kích thước danh nghĩa |
tối đa |
tối thiểu |
k1 |
tối thiểu |
r
|
tối thiểu |
s
|
tối đa = kích thước danh nghĩa |
tối thiểu |
|
4.5
|
4.5
|
5
|
5
|
5.5
|
5.5
|
6
|
6
|
6
|
90
|
96
|
102
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
96
|
102
|
108
|
116
|
124
|
132
|
140
|
148
|
156
|
109
|
115
|
121
|
129
|
137
|
145
|
153
|
161
|
169
|
0.3
|
0.3
|
0.3
|
0.3
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
45.6
|
48.6
|
52.6
|
56.6
|
63
|
67
|
71
|
75
|
79
|
42
|
45
|
48
|
52
|
56
|
60
|
64
|
68
|
72
|
41.61
|
44.38
|
47.38
|
51.26
|
55.26
|
59.26
|
63.26
|
67.26
|
71.26
|
60.6
|
64.7
|
69.4
|
74.2
|
78.7
|
83.4
|
88.2
|
92.9
|
97.7
|
71.3
|
76.95
|
82.6
|
88.25
|
93.56
|
99.21
|
104.86
|
110.51
|
116.16
|
26
|
28
|
30
|
33
|
35
|
38
|
40
|
43
|
45
|
26.42
|
28.42
|
30.42
|
33.5
|
35.5
|
38.5
|
40.5
|
43.5
|
45.5
|
25.58
|
27.58
|
29.58
|
32.5
|
34.5
|
37.5
|
39.5
|
42.5
|
44.5
|
17.9
|
19.3
|
20.9
|
22.8
|
24.2
|
26.2
|
27.6
|
29.8
|
31.2
|
1.2
|
1.2
|
1.6
|
1.6
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
65
|
70
|
75
|
80
|
85
|
90
|
95
|
100
|
105
|
63.1
|
68.1
|
73.1
|
78.1
|
82.8
|
87.8
|
92.8
|
97.8
|
102.8
|
|
|
|
Ren vít d |
|
P
|
Sân bóng đá |
b
|
Lâ¤125 |
125ï¼Lâ¤200 |
Lï¼200 |
c
|
tối thiểu |
tối đa |
da |
tối đa |
đs |
tối đa = kích thước danh nghĩa |
tối thiểu |
dw |
tối thiểu |
e
|
tối thiểu |
k
|
Kích thước danh nghĩa |
tối đa |
tối thiểu |
k1 |
tối thiểu |
r
|
tối thiểu |
s
|
tối đa = kích thước danh nghĩa |
tối thiểu |
|
6
|
6
|
6
|
6
|
6
|
6
|
6
|
6
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
164
|
172
|
192
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
177
|
185
|
205
|
225
|
245
|
275
|
305
|
345
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
83
|
87
|
97
|
107
|
117
|
132
|
147
|
167
|
76
|
88
|
90
|
100
|
110
|
125
|
140
|
160
|
75.26
|
79.26
|
89.13
|
99.13
|
109.13
|
124
|
139
|
159
|
102.1
|
106.9
|
121.1
|
135.4
|
144.9
|
168.6
|
185.6
|
214.1
|
121.81
|
127.46
|
144.08
|
161.02
|
172.32
|
200.57
|
220.8
|
254.7
|
48
|
50
|
57
|
63
|
69
|
79
|
88
|
100
|
48.5
|
50.5
|
57.6
|
63.6
|
69.6
|
79.6
|
88.7
|
100.7
|
47.5
|
49.5
|
56.4
|
62.4
|
68.4
|
78.4
|
87.3
|
99.3
|
33.2
|
34.6
|
40.3
|
43.7
|
47.9
|
54.9
|
61.1
|
69.5
|
2
|
2
|
2.5
|
2.5
|
2.5
|
2.5
|
2.5
|
2.5
|
110
|
115
|
130
|
145
|
155
|
180
|
200
|
230
|
107.8
|
112.8
|
127.5
|
142.5
|
152.5
|
177.5
|
195.4
|
225.4
|
|
|
|
Giới thiệu về Chốt Zhenkun
Ningbo Zhenkun Machinery Co., Ltd là nhà sản xuất và cung cấp bu lông máy hàng đầu. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, chúng tôi đã phát triển danh tiếng về sản xuất các sản phẩm chất lượng cao đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Bu lông máy của chúng tôi được làm từ vật liệu chất lượng hàng đầu và được thiết kế để mang lại sức mạnh và độ bền vượt trội. Liên hệ với chúng tôi hôm nay để tìm hiểu thêm về các sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi.
Thẻ nóng: Bu lông máy, Trung Quốc, Chất lượng, Tùy chỉnh, Bán buôn, Nhà sản xuất, Nhà cung cấp, Nhà máy