Trang chủ > Các sản phẩm > Sáu cái nỏ > bu lông lục giác
bu lông lục giác
  • bu lông lục giácbu lông lục giác
  • bu lông lục giácbu lông lục giác
  • bu lông lục giácbu lông lục giác
  • bu lông lục giácbu lông lục giác
  • bu lông lục giácbu lông lục giác
  • bu lông lục giácbu lông lục giác
  • bu lông lục giácbu lông lục giác
  • bu lông lục giácbu lông lục giác
  • bu lông lục giácbu lông lục giác
  • bu lông lục giácbu lông lục giác
  • bu lông lục giácbu lông lục giác
  • bu lông lục giácbu lông lục giác
  • bu lông lục giácbu lông lục giác
  • bu lông lục giácbu lông lục giác
  • bu lông lục giácbu lông lục giác
  • bu lông lục giácbu lông lục giác

bu lông lục giác

Chào mừng bạn đến với Công ty TNHH Máy móc Ninh Ba Zhenkun, nguồn cung cấp bu lông lục giác chất lượng cao đáng tin cậy của bạn. Bu lông lục giác của chúng tôi được sản xuất bằng công nghệ và vật liệu tiên tiến để đảm bảo hiệu suất vượt trội và độ bền lâu dài. Bu lông lục giác của chúng tôi được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn công nghiệp cao nhất và có nhiều kích cỡ và vật liệu khác nhau để phù hợp với các ứng dụng khác nhau. Cho dù bạn cần bu lông lục giác tiêu chuẩn hay tùy chỉnh, chúng tôi có chuyên môn để cung cấp các giải pháp tốt nhất để đáp ứng nhu cầu cụ thể của bạn. Hãy tin tưởng chúng tôi cho tất cả các nhu cầu về bu lông lục giác của bạn và trải nghiệm sự khác biệt về chất lượng và hiệu suất.

Gửi yêu cầu

Mô tả Sản phẩm

Hexagon Bolt: Giới thiệu sản phẩm, ứng dụng, vật liệu và tính năng
Bu lông lục giác là ốc vít có đầu sáu cạnh và trục có ren. Hình dạng lục giác của đầu cung cấp độ bám chắc chắn và ngăn ngừa trượt trong quá trình cài đặt hoặc gỡ bỏ. Những bu lông này thường được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng, máy móc và ô tô, trong số những ứng dụng khác.
Bu lông lục giác do Ningbo Zhenkun Machinery Co., Ltd sản xuất được làm từ các vật liệu chất lượng cao như thép carbon, thép không gỉ và thép hợp kim. Điều này đảm bảo rằng chúng có độ bền, độ bền và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời.
Một trong những tính năng độc đáo của bu lông lục giác của chúng tôi là khả năng chịu được áp lực và sức căng cao. Chúng được thiết kế để mang lại sự vừa khít và an toàn, đảm bảo rằng các cấu trúc và máy móc của bạn vẫn ổn định và an toàn ngay cả khi chịu tải nặng và điều kiện khắc nghiệt.
Ngoài ra, bu lông lục giác của chúng tôi có sẵn trong một loạt các kích cỡ và thông số kỹ thuật để đáp ứng nhu cầu cụ thể của bạn. Cho dù bạn cần bu-lông tiêu chuẩn hay giải pháp tùy chỉnh, chúng tôi đều có thể cung cấp dây buộc phù hợp cho ứng dụng của bạn.

 

Tên sản phẩm: Vít đầu lục giác được ren lên đầu - Sản phẩm loại A và B DIN 933 - 1987
Tiêu chuẩn: DIN 933 - 1987
Vật liệu: Thép carbon và thép không gỉ
Kích cỡ: Tiêu chuẩn tham khảo và theo yêu cầu của khách hàng
Hoàn thành: Mạ kẽm, Thép mạ kẽm nhúng nóng, Dacromet, Mạ niken, Oxit đen, Đồng bằng
Thời gian giao hàng: Thông thường trong 30-40 ngày.

Vị trí chủ đề Bên ngoài Loại sợi: Chỉ số [M]
Lái xe nội bộ: / Lái xe bên ngoài: lục giác
Loại khóa: / Chân: chân bình thường
Điểm: điểm phẳng Đánh dấu: Theo yêu cầu


Chiều dài danh nghĩa L - 2 3 4 5 6 (7) 8 10 12 (14) 16 (18) 20 (22) 25 (28) 30 35 40 45 50 55 60 65 70 (75) 80 (85) 90 (95) 100 110 120 130 140 150 160 (170) 180 (190) 200 Lời khuyên: chọn Chiều dài danh nghĩa L và lấy Trọng lượng.
Ren vít d
M1.6 M2 M2.5 M3 (M3.5) M4 M5 M6 (M7) M8 M10 M12 (M14) M16
P Sân bóng đá
a tối đa
c tối thiểu
tối đa
da tối đa
dw Điểm A tối thiểu
Lớp B tối thiểu
e Điểm A tối thiểu
Lớp B tối thiểu
k Kích thước danh nghĩa
Điểm A tối thiểu
tối đa
Lớp B tối thiểu
tối đa
k1 tối thiểu
r tối thiểu
s tối đa = kích thước danh nghĩa
Điểm A tối thiểu
Lớp B tối thiểu
0.35 0.4 0.45 0.5 0.6 0.7 0.8 1 1 1.25 1.5 1.75 2 2
1.05 1.2 1.35 1.5 1.8 2.1 2.4 3 3 3.75 4.5 5.25 6 6
0.1 0.1 0.1 0.15 0.15 0.15 0.15 0.15 0.15 0.15 0.15 0.15 0.15 0.2
0.25 0.25 0.25 0.4 0.4 0.4 0.5 0.5 0.5 0.6 0.6 0.6 0.6 0.8
2 2.6 3.1 3.6 4.1 4.7 5.7 6.8 7.8 9.2 11.2 13.7 15.7 17.7
2.4 3.2 4.1 4.6 5.1 5.9 6.9 8.9 9.6 11.6 15.6 17.4 20.5 22.5
- - - - - 5.7 6.7 8.7 9.4 11.4 15.4 17.2 20.1 22
3.41 4.32 5.45 6.01 6.58 7.66 8.79 11.05 12.12 14.38 18.9 21.1 24.49 26.75
- - - - - 7.5 8.63 10.89 11.94 14.2 18.72 20.88 23.91 26.17
1.1 1.4 1.7 2 2.4 2.8 3.5 4 4.8 5.3 6.4 7.5 8.8 10
0.98 1.28 1.58 1.88 2.28 2.68 3.35 3.85 4.65 5.15 6.22 7.32 8.62 9.82
1.22 1.52 1.82 2.12 2.52 2.92 3.65 4.15 4.95 5.45 6.56 7.68 8.98 10.18
- - - - - 2.6 3.26 3.76 4.56 5.06 6.11 7.21 8.51 9.71
- - - - - 3 3.74 4.24 5.04 5.54 6.69 7.79 9.09 10.29
0.7 0.9 1.1 1.3 1.6 1.9 2.28 2.63 3.19 3.54 4.28 5.05 5.96 6.8
0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2 0.2 0.25 0.25 0.4 0.4 0.6 0.6 0.6
3.2 4 5 5.5 6 7 8 10 11 13 17 19 22 24
3.02 3.82 4.82 5.32 5.82 6.78 7.78 9.78 10.73 12.73 16.73 18.67 21.67 23.67
- - - - - 6.64 7.64 9.64 10.57 12.57 16.57 18.48 21.16 23.16
Trọng lượng trên 1000 sản phẩm thép (âkg)
- - - - - - - - - - - - - -
Ren vít d
(M18) M20 (M22) M24 (M27) M30 (M33) M36 (M39) M42 (M45) M48 (M52)
P Sân bóng đá
a tối đa
c tối thiểu
tối đa
da tối đa
dw Điểm A tối thiểu
Lớp B tối thiểu
e Điểm A tối thiểu
Lớp B tối thiểu
k Kích thước danh nghĩa
Điểm A tối thiểu
tối đa
Lớp B tối thiểu
tối đa
k1 tối thiểu
r tối thiểu
s tối đa = kích thước danh nghĩa
Điểm A tối thiểu
Lớp B tối thiểu
2.5 2.5 2.5 3 3 3.5 3.5 4 4 4.5 4.5 5 5
7.5 7.5 7.5 9 9 10.5 10.5 12 12 13.5 13.5 15 15
0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3
0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 1 1 1 1 1
20.2 22.4 24.4 26.4 30.4 33.4 36.4 39.4 42.4 45.6 48.6 52.6 56.6
25.3 28.2 30 33.6 - - - - - - - - -
24.8 27.7 29.5 33.2 38 42.7 46.5 51.1 55.9 59.9 64.7 69.4 74.2
30.14 33.53 35.72 39.98 - - - - - - - - -
29.56 32.95 35.03 39.55 45.2 50.85 55.37 60.79 66.44 71.3 76.95 82.6 88.25
11.5 12.5 14 15 17 18.7 21 22.5 25 26 28 30 33
11.28 12.28 13.78 14.78 - - - - - - - - -
11.72 12.72 14.22 15.22 - - - - - - - - -
11.15 12.15 13.65 14.65 16.65 18.28 20.58 22.08 24.58 25.58 27.58 29.58 32.5
11.85 12.85 14.35 15.35 17.35 19.12 21.42 22.92 25.42 26.42 28.42 30.42 33.5
7.8 8.5 9.6 10.3 11.7 12.8 14.4 15.5 17.2 17.9 19.3 20.9 22.8
0.6 0.8 0.8 0.8 1 1 1 1 1 1.2 1.2 1.6 1.6
27 30 32 36 41 46 50 55 60 65 70 75 80
26.67 29.67 31.61 35.38 - - - - - - - - -
26.15 29.16 31 35 40 45 49 53.8 58.8 63.1 68.1 73.1 78.1
Trọng lượng trên 1000 sản phẩm thép (âkg)
- - - - - - - - - - - - -
1), Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu đối với các vít có đầu lục giác M1,6 đến M52 được luồn vào đầu, được gán cho sản phẩm loại A, đối với các kích thước lên đến M24 và chiều dài không quá 10d hoặc 150 mm, và đối với sản phẩm loại B đối với các kích thước lớn hơn hơn M24 hoặc chiều dài vượt quá 10 d hoặc 150 mm. 2), Đối với kích thước ren không lớn hơn M4, cũng được phép không có đầu vát

Giới thiệu về Chốt Zhenkun


Ningbo Zhenkun Machinery Co., Ltd là nhà sản xuất và cung cấp ốc vít chất lượng cao hàng đầu tại Trung Quốc. Với hơn 20 năm kinh nghiệm, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm và dịch vụ tốt nhất.


Các cơ sở sản xuất hiện đại và trang thiết bị tiên tiến của chúng tôi cho phép chúng tôi sản xuất bu lông lục giác đáp ứng hoặc vượt tiêu chuẩn chất lượng quốc tế. Chúng tôi cũng có một đội ngũ kỹ sư và kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm có thể cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và các giải pháp tùy chỉnh để đáp ứng nhu cầu cụ thể của bạn. Tại Công ty TNHH Máy móc Ninh Ba Zhenkun, chúng tôi tin tưởng vào việc cung cấp cho khách hàng giá trị vượt trội so với số tiền họ bỏ ra. Chúng tôi cung cấp giá cả cạnh tranh và thời gian giao hàng nhanh chóng để đảm bảo rằng bạn nhận được dịch vụ tốt nhất có thể. Liên hệ với chúng tôi hôm nay để tìm hiểu thêm về các sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi.


Thẻ nóng: Hexagon Bolt, Trung Quốc, Chất lượng, Tùy chỉnh, Bán buôn, Nhà sản xuất, Nhà cung cấp, Nhà máy

Danh mục liên quan

Gửi yêu cầu

Xin vui lòng gửi yêu cầu của bạn trong mẫu dưới đây. Chúng tôi sẽ trả lời bạn trong 24 giờ.
We use cookies to offer you a better browsing experience, analyze site traffic and personalize content. By using this site, you agree to our use of cookies. Privacy Policy
Reject Accept