Bu lông đầu chữ T có lỗ
  • Bu lông đầu chữ T có lỗBu lông đầu chữ T có lỗ
  • Bu lông đầu chữ T có lỗBu lông đầu chữ T có lỗ
  • Bu lông đầu chữ T có lỗBu lông đầu chữ T có lỗ
  • Bu lông đầu chữ T có lỗBu lông đầu chữ T có lỗ

Bu lông đầu chữ T có lỗ

Đạt được các kết nối an toàn và linh hoạt với Bu lông đầu chữ T có lỗ DIN 261 - 2010. Được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn ngành, những bu lông này mang lại hiệu suất đáng tin cậy cho nhiều ứng dụng khác nhau. Dù trong môi trường máy móc, xây dựng hay công nghiệp, hãy tin tưởng vào chất lượng và chức năng của bu lông đầu chữ T có lỗ DIN 261 - 2010 đáp ứng nhu cầu của bạn.

Người mẫu:DIN 261

Gửi yêu cầu

Mô tả Sản phẩm

Bu lông đầu chữ T có lỗ:Bu lông đầu chữ T có lỗ DIN 261 - 2010 là loại ốc vít linh hoạt được thiết kế cho nhiều ứng dụng khác nhau yêu cầu kết nối an toàn và ổn định, thường được sử dụng trong máy móc, xây dựng và công nghiệp.

Tiêu chuẩn DIN 261 - 2010:Những bu lông này tuân thủ tiêu chuẩn DIN 261 - 2010, đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy chất lượng cao trong nhiều ứng dụng khác nhau.

Thiết kế đầu chữ T:Với thiết kế đầu chữ T có lỗ, những bu lông này có bề mặt chịu lực lớn và tạo điều kiện siết chặt dễ dàng bằng các công cụ tương thích, đồng thời cung cấp tùy chọn cho các phương pháp cố định bổ sung như dây an toàn hoặc chốt khóa.

Ứng dụng đa năng:Thích hợp cho các ứng dụng máy móc, xây dựng và công nghiệp yêu cầu kết nối an toàn và ổn định với tùy chọn các phương pháp bảo mật bổ sung.




Chiều dài danh nghĩa L Lời khuyên: chọn Độ dài danh nghĩa L và nhậnCân nặng Chiều dài sợi.
Răng ốc
d
M8 M10 M12 M16 M20 M24 M30 M36
P Sân bóng đá
b L<120
120<L<200
L> 200
d0
ds tối đa
phút
k Kích thước danh nghĩa
tối đa
phút
s tối đa
phút
s1 Kích thước danh nghĩa
tối đa
phút
t phút
1.25 1.5 1.75 2 2.5 3 3.5 4
22 26 30 38 46 54 66 78
- - - 44 52 60 72 84
- - - 57 65 73 85 97
- - - - - - - M12
8.58 10.58 12.7 16.7 20.84 24.84 30.84 37
7.42 9.42 11.3 15.3 19.16 23.16 29.16 35
5.5 7 8 10.5 13 15 19 23
5.9 7.5 8.75 11.4 13.9 15.9 20 24
5.1 6.5 7.25 9.6 12.1 14.1 18 22
8.75 10.75 12.9 16.9 21 25 31 37.25
7.25 9.25 11.1 15.1 19 23 29 34.75
18 21 26 30 36 43 54 66
18.9 22 27 31 37.25 44.25 55.5 67.5
17.1 20 25 29 35.75 41.75 52.5 64.5
- - - - - - - 22
Trọng lượng trên 1000 sản phẩm thép (≈kg)
- - - - - - - -
Chiều dài của sợi b
- - - - - - - -
Răng ốc
d
M42 M48 M56 M64 M72 M80 M90 M100
P Sân bóng đá
b L<120
120<L<200
L> 200
d0
ds tối đa
phút
k Kích thước danh nghĩa
tối đa
phút
s tối đa
phút
s1 Kích thước danh nghĩa
tối đa
phút
t phút
4.5 5 5.5 6 6 6 6 6
90 - - - - - - -
96 108 124 130 - - - -
109 121 137 143 169 185 205 225
M12 M12 M16 M16 M16 M20 M20 M20
34 38 45 50 55 65 70 80
33 37 44 49 53.8 63.8 68.8 78.8
26 30 35 40 45 50 55 62
27 31 36.25 41.25 46.25 51.25 56.5 63.5
25 29 33.75 38.75 43.75 48.75 53.5 60.5
43.25 49.25 57.5 65.5 73.5 81.5 91.75 101.75
40.75 46.75 54.5 62.5 70.5 78.5 88.25 98.25
80 88 102 115 128 140 155 170
81.5 89.75 103.75 116.75 130 142 157 172
78.5 86.25 100.25 113.25 126 138 153 168
22 22 26 26 26 33 33 33
Trọng lượng trên 1000 sản phẩm thép (≈kg)
- - - - - - - -
Chiều dài của sợi b
- - - - - - - -
①,a)Chất liệu: Thép; Các loại sức mạnh hoặc vật liệu khác theo thỏa thuận.
b) Tính chất cơ học: cấp độ bền (vật liệu) ≤ M 39: 4,6 hoặc 5,6 tùy theo lựa chọn của nhà sản xuất;> M39: theo bố trí; Tiêu chuẩn DIN EN ISO 898-1


Thẻ nóng: Bu lông đầu chữ T có lỗ, Trung Quốc, Nhà sản xuất, Nhà cung cấp, Nhà máy, Bán buôn, Tùy chỉnh, Chất lượng

Danh mục liên quan

Gửi yêu cầu

Xin vui lòng gửi yêu cầu của bạn trong mẫu dưới đây. Chúng tôi sẽ trả lời bạn trong 24 giờ.
X
We use cookies to offer you a better browsing experience, analyze site traffic and personalize content. By using this site, you agree to our use of cookies. Privacy Policy
Reject Accept