Trang chủ > Các sản phẩm > Bu lông & đinh tán > Bu lông đầu chữ T > Bu lông và Vít cho khe chữ T (d ≥ M12x14)
Bu lông và Vít cho khe chữ T (d ≥ M12x14)
  • Bu lông và Vít cho khe chữ T (d ≥ M12x14)Bu lông và Vít cho khe chữ T (d ≥ M12x14)
  • Bu lông và Vít cho khe chữ T (d ≥ M12x14)Bu lông và Vít cho khe chữ T (d ≥ M12x14)
  • Bu lông và Vít cho khe chữ T (d ≥ M12x14)Bu lông và Vít cho khe chữ T (d ≥ M12x14)
  • Bu lông và Vít cho khe chữ T (d ≥ M12x14)Bu lông và Vít cho khe chữ T (d ≥ M12x14)

Bu lông và Vít cho khe chữ T (d ≥ M12x14)

Đảm bảo các kết nối an toàn và đáng tin cậy trong cấu hình khe chữ T bằng Bu lông và Vít dành cho Khe chữ T (d ≥ M12x14) DIN 787 - 2005. Được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn ngành, các chốt này mang lại khả năng tương thích và độ tin cậy cho nhiều ứng dụng khác nhau. Cho dù trong lĩnh vực gia công máy, sản xuất hay xây dựng, hãy tin tưởng vào chất lượng và chức năng của bu lông và ốc vít DIN 787 - 2005 cho nhu cầu lắp ráp khe chữ T của bạn.

Người mẫu:DIN 787

Gửi yêu cầu

Mô tả Sản phẩm

Bu lông và Vít cho Khe chữ T (d ≥ M12x14):Bu lông và Vít cho Khe chữ T (d ≥ M12x14) DIN 787 - 2005 là các ốc vít chuyên dụng được thiết kế để cố định các bộ phận trong biên dạng khe chữ T, thường được sử dụng trong các ứng dụng máy công cụ, sản xuất và xây dựng.

Tiêu chuẩn DIN 787 - 2005:Các bu lông và ốc vít này tuân thủ tiêu chuẩn DIN 787 - 2005, đảm bảo tính tương thích và độ tin cậy trong các hệ thống profile khe chữ T.

Kết nối khe chữ T an toàn:Được thiết kế đặc biệt cho các cấu hình khe chữ T có đường kính lớn hơn hoặc bằng M12x14, các ốc vít này cung cấp các kết nối an toàn và ổn định cho các bộ phận và cấu trúc khác nhau.

Ứng dụng đa năng:Thích hợp cho các ứng dụng máy công cụ, sản xuất và xây dựng trong đó các cấu hình khe chữ T được sử dụng để lắp ráp và lắp đặt.




Kích thước chủ đề
d
M12
|14×50
M12
|14×80
M12
|14×125
M12
|14×200
M16
|18×63
M16
|18×100
M16
|18×160
M16
|18×250
M20
|22×80
M20
|22×315
M20
|22×200
M20
|22×125
M24
|28×100
M24
|28×250
M24
|28×160
ds Kích thước danh nghĩa
tối đa
phút
L
b
d2
s max=kích thước danh nghĩa
phút
f
h1
k max=kích thước danh nghĩa
phút
trên 1000 đơn vị≈kg
Khe chữ T TỪ 650
14 14 14 14 18 18 18 18 22 22 22 22 28 28 28
13.7 13.7 13.7 13.7 17.7 17.7 17.7 17.7 21.7 21.7 21.7 21.7 27.7 27.7 27.7
13.4 13.4 13.4 13.4 17.4 17.4 17.4 17.4 21.4 21.4 21.4 21.4 27.4 27.4 27.4
50 80 125 200 63 100 160 250 80 315 200 125 100 250 160
35 55 75 120 45 63 100 150 55 190 125 85 70 150 110
28 28 28 28 36 36 36 36 45 45 45 45 56 56 56
22 22 22 22 28 28 28 28 35 35 35 35 44 44 44
21.5 21.5 21.5 21.5 27.5 27.5 27.5 27.5 34.5 34.5 34.5 34.5 43 43 43
2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 4 4 4
20 20 20 20 24 24 24 24 32 32 32 32 41 41 41
8 8 8 8 10 10 10 10 14 14 14 14 18 18 18
7.5 7.5 7.5 7.5 9.5 9.5 9.5 9.5 13.5 13.5 13.5 13.5 17 17 17
75 100 140 200 135 220 300 430 340 810 610 440 660 1130 850
14 14 14 14 18 18 18 18 22 22 22 22 28 28 28
Kích thước chủ đề
d
M24
|28×315
M30
|36×125
M30
|36×315
M30
|36×200
M30
|36×500
M36
|42×160
M36
|42×400
M36
|42×250
M42
|48×160
M42
|48×250
M42
|48×400
M48
|54×200
M48
|54×315
M48
|54×500
ds Kích thước danh nghĩa
tối đa
phút
L
b
d2
s max=kích thước danh nghĩa
phút
f
h1
k max=kích thước danh nghĩa
phút
trên 1000 đơn vị≈kg
Khe chữ T TỪ 650
28 36 36 36 36 42 42 42 48 48 48 54 54 54
27.7 35.6 35.6 35.6 35.6 41.6 41.6 41.6 47.6 47.6 47.6 53.6 53.6 53.6
27.4 35.3 35.3 35.3 35.3 41.3 41.3 41.3 47.3 47.3 47.3 53.2 53.2 53.2
315 125 315 200 500 160 400 250 160 250 400 200 315 500
240 80 200 135 300 100 250 175 100 175 250 130 220 300
56 70 70 70 70 82 82 82 95 95 95 110 110 110
44 54 54 54 54 65 65 65 75 75 75 85 85 85
43 53 53 53 53 64 64 64 74 74 74 84 84 84
4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
41 50 50 50 50 60 60 60 70 70 70 80 80 80
18 22 22 22 22 26 26 26 30 30 30 34 34 34
17 21 21 21 21 25 25 25 29 29 29 33 33 33
1200 1330 2270 2000 3300 2400 4100 3000 3400 4300 5800 4000 5300 9200
28 36 36 36 36 42 42 42 48 48 48 54 54 54
①,Chất liệu:
Thép, loại đặc tính: 8.8, 12.9 theo quy định trong DIN EN ISO 898-1


Thẻ nóng: Bu lông và vít cho khe chữ T (d ≥ M12x14), Trung Quốc, Nhà sản xuất, Nhà cung cấp, Nhà máy, Bán buôn, Tùy chỉnh, Chất lượng

Danh mục liên quan

Gửi yêu cầu

Xin vui lòng gửi yêu cầu của bạn trong mẫu dưới đây. Chúng tôi sẽ trả lời bạn trong 24 giờ.
X
We use cookies to offer you a better browsing experience, analyze site traffic and personalize content. By using this site, you agree to our use of cookies. Privacy Policy
Reject Accept