Trang chủ > Các sản phẩm > Vít > Vít máy > Vít đầu chìm có rãnh
Vít đầu chìm có rãnh
  • Vít đầu chìm có rãnhVít đầu chìm có rãnh
  • Vít đầu chìm có rãnhVít đầu chìm có rãnh
  • Vít đầu chìm có rãnhVít đầu chìm có rãnh
  • Vít đầu chìm có rãnhVít đầu chìm có rãnh

Vít đầu chìm có rãnh

Vít đầu chìm có rãnh DIN 963 - 1990, sự lựa chọn đáng tin cậy cho nhu cầu buộc chặt hiệu quả và an toàn. Với kết cấu chất lượng cao và tuân thủ các tiêu chuẩn, những vít này mang lại tính linh hoạt và độ tin cậy trong các ứng dụng khác nhau.

Người mẫu:DIN 963

Gửi yêu cầu

Mô tả Sản phẩm

Giải pháp buộc chặt hiệu quả:Vít đầu chìm có rãnh DIN 963 - 1990 cung cấp giải pháp hiệu quả cho công việc buộc chặt. Thiết kế đầu chìm của chúng cho phép lắp đặt phẳng, đảm bảo bề mặt nhẵn và giảm thiểu nguy cơ bị vướng hoặc vướng vào các bộ phận xung quanh.

Xây dựng chất lượng cao:Được chế tạo từ vật liệu cao cấp, những chiếc ốc vít này có độ bền vượt trội và khả năng chống mài mòn. Chúng duy trì tính toàn vẹn ngay cả dưới tải nặng và điều kiện môi trường khắc nghiệt, đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy trong môi trường công nghiệp và thương mại.

Sự phù hợp với tiêu chuẩn:Được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn DIN 963 - 1990, các vít này trải qua các biện pháp kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo hiệu suất ổn định và tuân thủ các thông số kỹ thuật. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn của chúng đảm bảo khả năng tương thích và chức năng tối ưu trong các ứng dụng đa dạng.

Ứng dụng đa năng:Cho dù trong lắp ráp máy móc, bảo trì thiết bị hay dự án xây dựng, những chiếc vít này đều mang đến sự linh hoạt và tiện lợi. Thiết kế đầu chìm có rãnh của chúng mang lại khoảng trống rộng rãi để dễ dàng kẹp và xoay, nâng cao hiệu quả trong các nhiệm vụ buộc chặt.




Chiều dài danh nghĩa L Lời khuyên: chọn Độ dài danh nghĩa L và nhậnCân nặng Chiều dài sợi.
Kích thước chủ đề
d
M1 M1.2 M1.4 M1.6 M2 M2.5 M3 (M3.5) M4
P Sân bóng đá
a tối đa
dk max=kích thước danh nghĩa
phút
k tối đa
n tối đa
phút
r tối đa
t tối đa
phút
x tối đa
0.25 0.25 0.3 0.35 0.4 0.45 0.5 0.6 0.7
0.5 0.5 0.6 0.7 0.8 0.9 1 1.2 1.4
1.9 2.3 2.6 3 3.8 4.7 5.6 6.5 7.5
1.76 2.06 2.46 2.86 3.5 4.4 5.3 6.14 7.14
0.6 0.72 0.84 0.96 1.2 1.5 1.65 1.93 2.2
0.45 0.5 0.5 0.6 0.7 0.8 1 1 1.2
0.31 0.36 0.36 0.46 0.56 0.66 0.86 0.86 1.06
0.1 0.12 0.14 0.16 0.2 0.25 0.3 0.35 0.4
0.3 0.35 0.4 0.45 0.6 0.7 0.85 1 1.1
0.2 0.25 0.28 0.32 0.4 0.5 0.6 0.7 0.8
- - - 0.9 1 1.1 1.25 1.5 1.75
Trọng lượng trên 1000 sản phẩm thép (≈kg)
- - - - - - - - -
Chiều dài của sợi b phút
- - - - - - - - -
Kích thước chủ đề
d
M5 M6 M8 M10 M12 (M14) M16 (M18) M20
P Sân bóng đá
a tối đa
dk max=kích thước danh nghĩa
phút
k tối đa
n tối đa
phút
r tối đa
t tối đa
phút
x tối đa
0.8 1 1.25 1.5 1.75 2 2 2.5 2.5
1.6 2 2.5 3 3.5 4 4 5 5
9.2 11 14.5 18 22 25 29 33 36
8.84 10.57 14.07 17.57 21.48 24.48 28.48 32.38 35.38
2.5 3 4 5 6 7 8 9 10
1.51 1.91 2.31 2.81 3.31 3.31 4.37 4.37 5.37
1.26 1.66 2.06 2.56 3.06 3.06 4.07 4.07 5.07
0.5 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6 1.8 2
1.3 1.6 2.1 2.6 3 3.5 4 4.5 5
1 1.2 1.6 2 2.4 2.8 3.2 3.6 4
2 2.5 3.2 3.8 4.4 5 5 6.3 6.3
Trọng lượng trên 1000 sản phẩm thép (≈kg)
- - - - - - - - -
Chiều dài của sợi b phút
- - - - - - - - -
①,Chất liệu:
a)Thép, Cấp cường độ (vật liệu): 4,8,5,8,8,8. Tiêu chuẩn DIN ISO 898-1
b) Thép không gỉ, Cấp độ bền (vật liệu): A2-70,A4-70. Tiêu chuẩn DIN 267-11
c) Kim loại màu, Cấp độ bền (vật liệu): CuZn=hợp kim kẽm đồng, CU2 hoặc CU3 tùy theo lựa chọn của nhà sản xuất. Tiêu chuẩn DIN 267-18
d) Các loại hoặc vật liệu cường độ khác hoặc một vật liệu nhất định, ví dụ: CU3, theo thỏa thuận


Thẻ nóng: Vít đầu chìm có rãnh, Trung Quốc, Nhà sản xuất, Nhà cung cấp, Nhà máy, Bán buôn, Tùy chỉnh, Chất lượng

Danh mục liên quan

Gửi yêu cầu

Xin vui lòng gửi yêu cầu của bạn trong mẫu dưới đây. Chúng tôi sẽ trả lời bạn trong 24 giờ.
X
We use cookies to offer you a better browsing experience, analyze site traffic and personalize content. By using this site, you agree to our use of cookies. Privacy Policy
Reject Accept