Trang chủ > Các sản phẩm > Vít > Vít máy > Vít đầu Pan có rãnh chữ thập loại H hoặc loại Z - Sản phẩm hạng A
Vít đầu Pan có rãnh chữ thập loại H hoặc loại Z - Sản phẩm hạng A
  • Vít đầu Pan có rãnh chữ thập loại H hoặc loại Z - Sản phẩm hạng AVít đầu Pan có rãnh chữ thập loại H hoặc loại Z - Sản phẩm hạng A
  • Vít đầu Pan có rãnh chữ thập loại H hoặc loại Z - Sản phẩm hạng AVít đầu Pan có rãnh chữ thập loại H hoặc loại Z - Sản phẩm hạng A
  • Vít đầu Pan có rãnh chữ thập loại H hoặc loại Z - Sản phẩm hạng AVít đầu Pan có rãnh chữ thập loại H hoặc loại Z - Sản phẩm hạng A
  • Vít đầu Pan có rãnh chữ thập loại H hoặc loại Z - Sản phẩm hạng AVít đầu Pan có rãnh chữ thập loại H hoặc loại Z - Sản phẩm hạng A

Vít đầu Pan có rãnh chữ thập loại H hoặc loại Z - Sản phẩm hạng A

Dựa vào sức mạnh và tính linh hoạt của Vít đầu Pan có rãnh chéo loại H hoặc loại Z, được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn Hạng A của sản phẩm theo DIN EN ISO 7045 - 2011. Cho dù dùng cho ứng dụng điện tử hay ô tô, những vít này đều cung cấp kết nối an toàn và ổn định cho dự án của bạn.

Người mẫu:DIN EN ISO 7045

Gửi yêu cầu

Mô tả Sản phẩm

Giải pháp buộc chặt đáng tin cậy:Vít đầu Pan có rãnh chéo loại H hoặc loại Z, đáp ứng tiêu chuẩn Sản phẩm Hạng A của DIN EN ISO 7045 - 2011, mang đến giải pháp buộc chặt đáng tin cậy phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm điện tử, ô tô và máy móc.

Thiết kế đầu Pan:Thiết kế đầu xoay cung cấp tùy chọn có cấu hình thấp nhưng chắc chắn để buộc chặt, mang lại bề mặt chịu lực rộng rãi và độ ổn định cho các kết nối an toàn trong các ứng dụng đa dạng.

Tuân thủ DIN EN ISO 7045 - 2011:Các vít này tuân thủ các thông số kỹ thuật nêu trong DIN EN ISO 7045 - 2011, đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng và hiệu suất nhất quán để siết chặt đáng tin cậy trong các ngành công nghiệp khác nhau.




Chiều dài danh nghĩa L Lời khuyên: chọn Độ dài danh nghĩa L và nhậnCân nặng Chiều dài sợi.
Răng ốc
d
M1.6 M2 M2.5 M3 (M3.5) M4 M5 M6 M8 M10
P Sân bóng đá
a tối đa
b phút
dk max=kích thước danh nghĩa
phút
k max=kích thước danh nghĩa
phút
x tối đa
Số ổ cắm
M1 Loại H Tham khảo
Độ sâu thâm nhập Loại H tối đa
Độ sâu thâm nhập tối đa
M2 Loại Z Tham khảo
Độ sâu thâm nhập Loại Z tối đa
Độ sâu thâm nhập tối đa
0.35 0.4 0.45 0.5 0.6 0.7 0.8 1 1.25 1.5
0.7 0.8 0.9 1 1.2 1.4 1.6 2 2.5 3
25 25 25 25 38 38 38 38 38 38
3.2 4.0 5.0 5.6 7.00 8.00 9.50 12.00 16.00 20.00
2.9 3.7 4.7 5.3 6.64 7.64 9.14 11.57 15.57 19.48
1.30 1.60 2.10 2.40 2.60 3.10 3.70 4.6 6.0 7.50
1.16 1.46 1.96 2.26 2.46 2.92 3.52 4.3 5.7 7.14
0.9 1 1.1 1.25 1.5 1.75 2 2.5 3.2 3.8
0 0 1 1 2 2 2 3 4 4
1.7 1.9 2.7 3 3.9 4.4 4.9 6.9 9 10.1
0.95 1.2 1.55 1.8 1.9 2.4 2.9 3.6 4.6 5.8
0.7 0.9 1.15 1.4 1.4 1.9 2.4 3.1 4 5.2
1.6 2.1 2.6 2.8 3.9 4.3 4.7 6.7 8.8 9.9
0.9 1.42 1.5 1.75 1.93 2.34 2.74 3.46 4.5 5.69
0.65 1.17 1.25 1.5 1.48 1.89 2.29 3.03 4.05 5.24
Trọng lượng trên 1000 sản phẩm thép (≈kg)
- - - - - - - - - -
Chiều dài của sợi b
- - - - - - - - - -
①,Chất liệu:
a)Thép, Loại thuộc tính: 4.8 Tiêu chuẩn ISO 898-1
b) Thép không gỉ, Loại thuộc tính: A2-50,A4-70 Tiêu chuẩn ISO 3506-1
c) Kim loại không sơn lót Tiêu chuẩn ISO 8839


Thẻ nóng: Vít đầu Pan có rãnh chữ thập loại H hoặc loại Z- Sản phẩm loại A, Trung Quốc, Nhà sản xuất, Nhà cung cấp, Nhà máy, Bán buôn, Tùy chỉnh, Chất lượng

Danh mục liên quan

Gửi yêu cầu

Xin vui lòng gửi yêu cầu của bạn trong mẫu dưới đây. Chúng tôi sẽ trả lời bạn trong 24 giờ.
X
We use cookies to offer you a better browsing experience, analyze site traffic and personalize content. By using this site, you agree to our use of cookies. Privacy Policy
Reject Accept