Bạn đang tìm kiếm một vít đầu ổ cắm đáng tin cậy và chất lượng cao? Không cần tìm đâu xa hơn Công ty TNHH Máy móc Ninh Ba Zhenkun. Vít đầu ổ cắm của chúng tôi là một dây buộc linh hoạt được sử dụng trong các ứng dụng khác nhau.
Vít đầu ổ cắm của chúng tôi được làm bằng vật liệu chất lượng cao, đảm bảo độ bền và độ tin cậy. Chúng tôi sử dụng các vật liệu như thép không gỉ, thép carbon và thép hợp kim để sản xuất vít đầu có lỗ. Vít đầu vít của chúng tôi có nhiều kích cỡ, loại ren và độ dài khác nhau, đáp ứng các nhu cầu khác nhau của khách hàng.
Vít đầu chìm của chúng tôi được biết đến với các tính năng tuyệt vời như mô-men xoắn cao, khả năng chống ăn mòn và oxy hóa cũng như độ bền kéo cao. Những tính năng này làm cho nó phù hợp để sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm hàng không vũ trụ, ô tô, xây dựng và hàng hải.
Tên sản phẩm: |
Vít đầu lục giác có lỗ ở tâm, có đầu thấp DIN 6912 - 2009 |
Tiêu chuẩn: |
DIN 6912 - 2009 |
|
Vật liệu: |
Thép carbon và thép không gỉ |
Kích cỡ: |
Tiêu chuẩn tham khảo và theo yêu cầu của khách hàng |
Hoàn thành: |
Mạ kẽm, Thép mạ kẽm nhúng nóng, Dacromet, Mạ niken, Oxit đen, Đồng bằng |
Thời gian giao hàng: |
Thông thường trong 30-40 ngày. |
Vị trí chủ đề |
Bên ngoài |
Loại sợi: |
Chỉ số [M] |
Lái xe nội bộ: |
ổ cắm lục giác |
Lái xe bên ngoài: |
hình trụ |
Loại khóa: |
/
|
Chân: |
chân bình thường |
Điểm: |
điểm phẳng |
Đánh dấu: |
Theo yêu cầu |
Chiều dài danh nghĩa L - 10 12 16 20 25 30 35 40 50 60 70 80 90 100 (110) 120 (130) 140 (150) 160 (170) 180 (190) 200 Mẹo: chọn Chiều dài danh nghĩa L và lấy Trọng lượng . |
Kích thước chủ đề d |
|
P
|
Sân bóng đá |
b
|
Lâ¤125 |
125ï¼Lâ¤200 |
Lï¼200 |
d1 |
tối thiểu = kích thước danh nghĩa |
tối đa |
đk |
tối đa = kích thước danh nghĩa |
tối thiểu |
k
|
tối đa = kích thước danh nghĩa |
tối thiểu |
t
|
Kích thước danh nghĩa |
tối thiểu |
tối đa |
t1 |
tối thiểu |
tối đa |
s
|
Kích thước danh nghĩa |
tối thiểu |
tối đa |
đs |
tối đa = kích thước danh nghĩa |
tối thiểu |
|
0.7
|
0.8
|
1
|
1.25
|
1.5
|
1.75
|
2
|
2
|
14
|
16
|
18
|
22
|
26
|
30
|
34
|
38
|
/
|
/
|
/
|
/
|
32
|
36
|
40
|
44
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
57
|
2
|
2.5
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
2.06
|
2.56
|
3.06
|
4.075
|
5.075
|
6.075
|
7.09
|
8.09
|
7
|
8.5
|
10
|
13
|
16
|
18
|
21
|
24
|
6.78
|
8.28
|
9.78
|
12.73
|
15.73
|
17.73
|
20.67
|
23.67
|
2.8
|
3.5
|
4
|
5
|
6.5
|
7.5
|
8.5
|
10
|
2.66
|
3.32
|
3.82
|
4.82
|
6.28
|
7.28
|
8.28
|
9.78
|
1.6
|
2
|
2.5
|
3
|
3.5
|
4
|
4.5
|
5.5
|
1.48
|
1.88
|
2.38
|
2.88
|
3.35
|
3.85
|
4.35
|
5.35
|
1.72
|
2.12
|
2.62
|
3.12
|
3.65
|
4.15
|
4.65
|
5.65
|
3.3
|
4
|
5
|
6.5
|
7.5
|
9
|
10
|
11.5
|
3.6
|
4.3
|
5.3
|
6.86
|
7.86
|
9.36
|
10.36
|
11.93
|
3
|
4
|
5
|
6
|
8
|
10
|
12
|
14
|
3.02
|
4.02
|
5.02
|
6.02
|
8.025
|
10.025
|
12.032
|
14.032
|
3.1
|
4.12
|
5.14
|
6.14
|
8.175
|
10.175
|
12.212
|
14.212
|
4
|
5
|
6
|
8
|
10
|
12
|
14
|
16
|
3.82
|
4.82
|
5.82
|
7.78
|
9.78
|
11.73
|
13.73
|
15.73
|
|
Trọng lượng trên 1000 sản phẩm thép (âkg) |
|
|
Kích thước chủ đề d |
|
P
|
Sân bóng đá |
b
|
Lâ¤125 |
125ï¼Lâ¤200 |
Lï¼200 |
d1 |
tối thiểu = kích thước danh nghĩa |
tối đa |
đk |
tối đa = kích thước danh nghĩa |
tối thiểu |
k
|
tối đa = kích thước danh nghĩa |
tối thiểu |
t
|
Kích thước danh nghĩa |
tối thiểu |
tối đa |
t1 |
tối thiểu |
tối đa |
s
|
Kích thước danh nghĩa |
tối thiểu |
tối đa |
đs |
tối đa = kích thước danh nghĩa |
tối thiểu |
|
2.5
|
2.5
|
2.5
|
3
|
3
|
3.5
|
3.5
|
4
|
42
|
46
|
50
|
54
|
60
|
66
|
72
|
78
|
48
|
52
|
56
|
60
|
66
|
72
|
78
|
84
|
61
|
65
|
69
|
73
|
79
|
85
|
91
|
97
|
8
|
10
|
10
|
12
|
12
|
15
|
16.5
|
18
|
8.09
|
10.09
|
10.09
|
12.11
|
12.11
|
15.11
|
16.61
|
18.11
|
27
|
30
|
33
|
36
|
40
|
45
|
50
|
54
|
26.67
|
29.67
|
32.61
|
35.61
|
39.61
|
44.61
|
49.61
|
53.54
|
11
|
12
|
13
|
14
|
16
|
17.5
|
19.5
|
21.5
|
10.73
|
11.73
|
12.73
|
13.73
|
15.73
|
17.23
|
19.17
|
21.17
|
6
|
6.5
|
7
|
7
|
8.5
|
9
|
10
|
11.5
|
5.85
|
6.32
|
6.82
|
6.82
|
8.32
|
8.82
|
9.82
|
11.28
|
6.15
|
6.68
|
7.18
|
7.18
|
8.68
|
9.18
|
10.18
|
11.72
|
12.5
|
14
|
15
|
16
|
17
|
19
|
20
|
24
|
12.93
|
14.43
|
15.43
|
16.43
|
17.43
|
19.52
|
20.52
|
24.52
|
14
|
17
|
17
|
19
|
19
|
22
|
24
|
27
|
14.032
|
17.05
|
17.05
|
19.065
|
19.065
|
22.065
|
24.065
|
27.065
|
14.212
|
17.23
|
17.23
|
19.275
|
19.275
|
22.275
|
24.275
|
27.275
|
18
|
20
|
22
|
24
|
27
|
30
|
33
|
36
|
17.73
|
19.67
|
21.67
|
23.67
|
26.67
|
29.67
|
32.61
|
35.61
|
|
Trọng lượng trên 1000 sản phẩm thép (âkg) |
|
|
Giới thiệu về Chốt Zhenkun
Tại Công ty TNHH Máy móc Ninh Ba Zhenkun, chúng tôi tự hào sản xuất Vít đầu ổ cắm chất lượng cao đáp ứng các tiêu chuẩn công nghiệp cao nhất. Cam kết của chúng tôi về chất lượng, độ tin cậy và sự hài lòng của khách hàng đã giúp chúng tôi trở thành nhà cung cấp ốc vít đáng tin cậy cho các doanh nghiệp trên khắp thế giới.
Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để tìm hiểu thêm về Vít đầu nắp ổ cắm của chúng tôi và cách chúng tôi có thể đáp ứng nhu cầu dây buộc của bạn.
Thẻ nóng: Vít đầu ổ cắm, Trung Quốc, Chất lượng, Tùy chỉnh, Bán buôn, Nhà sản xuất, Nhà cung cấp, Nhà máy