Trang chủ > Các sản phẩm > Vít > Bộ / Vít không đầu > Vít không đầu có rãnh với đầu vát
Vít không đầu có rãnh với đầu vát
  • Vít không đầu có rãnh với đầu vátVít không đầu có rãnh với đầu vát
  • Vít không đầu có rãnh với đầu vátVít không đầu có rãnh với đầu vát
  • Vít không đầu có rãnh với đầu vátVít không đầu có rãnh với đầu vát
  • Vít không đầu có rãnh với đầu vátVít không đầu có rãnh với đầu vát

Vít không đầu có rãnh với đầu vát

Trải nghiệm tính linh hoạt và độ tin cậy của Vít không đầu có rãnh với đầu vát, được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn DIN 427 - 1986. Dù dùng cho ứng dụng máy móc hay điện tử, những vít này đều cung cấp kết nối an toàn và ổn định cho dự án của bạn.

Người mẫu:DIN 427

Gửi yêu cầu

Mô tả Sản phẩm

Giải pháp buộc chặt đa năng:Vít không đầu có rãnh có đầu vát, theo DIN 427 - 1986, cung cấp giải pháp buộc chặt linh hoạt phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm máy móc, điện tử và ô tô.

Thiết kế mặt vát:Đầu vát tạo điều kiện cho việc lắp vào dễ dàng và giảm nguy cơ hư hỏng bề mặt tiếp xúc, đảm bảo lắp ráp trơn tru và buộc chặt an toàn.

Tuân thủ DIN 427 - 1986:Những ốc vít này tuân thủ các thông số kỹ thuật được nêu trong DIN 427 - 1986, đảm bảo các tiêu chuẩn hiệu suất và chất lượng nhất quán để siết chặt đáng tin cậy trong các ngành công nghiệp khác nhau.




Chiều dài danh nghĩa L Lời khuyên: chọn Độ dài danh nghĩa L và nhậnCân nặng .
Kích thước chủ đề
d
M1 M1.2 M1.4 M1.6 M2 M2.5 M3 (M3.5) M4
P Sân bóng đá
b min=kích thước danh nghĩa
tối đa
ds max=kích thước danh nghĩa
phút
n Kích thước danh nghĩa
phút
tối đa
t tối đa
phút
df
U tối đa
x tối đa
0.25 0.25 0.3 0.35 0.4 0.45 0.5 0.6 0.7
1.2 1.4 1.7 1.9 2.4 3 3.6 4.2 4.8
1.70 1.90 2.30 2.60 3.20 3.90 4.60 5.40 6.20
1 1.2 1.4 1.6 2 2.5 3 3.5 4
0.86 1.06 1.26 1.46 1.86 2.36 2.86 3.32 3.82
0.2 0.2 0.2 0.25 0.25 0.4 0.4 0.5 0.6
0.26 0.26 0.26 0.31 0.31 0.46 0.46 0.56 0.66
0.4 0.4 0.4 0.45 0.45 0.6 0.6 0.7 0.8
0.52 0.52 0.63 0.74 0.84 0.95 1.05 1.21 1.42
0.4 0.4 0.48 0.56 0.64 0.72 0.8 0.96 1.12
0.8 0.96 1.12 1.28 1.6 2 2.4 2.8 3.2
0.5 0.5 0.6 0.7 0.8 0.9 1 1.2 1.4
0.625 0.625 0.75 0.875 1 1.125 1.25 1.5 1.75
Trọng lượng trên 1000 sản phẩm thép (≈kg)
- - - - - - - - -
Kích thước chủ đề
d
M5 M6 M8 M10 M12 (M14) M16 (M18) M20
P Sân bóng đá
b min=kích thước danh nghĩa
tối đa
ds max=kích thước danh nghĩa
phút
n Kích thước danh nghĩa
phút
tối đa
t tối đa
phút
df
U tối đa
x tối đa
0.8 1 1.25 1.5 1.75 2 2 2.5 2.5
6 7.2 9.6 12 14 16 18 20 22
7.60 9.20 12.10 15.00 17.50 20.00 22.00 25.00 27.00
5 6 8 10 12 14 16 18 20
4.82 5.82 7.78 9.78 11.73 13.73 15.73 17.73 19.67
0.8 1 1.2 1.6 2 2 2.5 3 3
0.86 1.06 1.26 1.66 2.06 2.06 2.56 3.06 3.06
1 1.2 1.51 1.91 2.31 2.31 2.81 3.31 3.31
1.63 2 2.5 3 3.7 4.2 4.2 5.2 5.2
1.28 1.6 2 2.4 2.8 3.2 3.2 4 4
4 4.8 6.4 8 9.6 11.2 12.8 14.4 16
1.6 2 2.5 3 3.5 4 4 5 5
2 2.5 3.125 3.75 4.375 5 5 6.25 6.25
Trọng lượng trên 1000 sản phẩm thép (≈kg)
- - - - - - - - -


Thẻ nóng: Vít không đầu có rãnh với đầu vát, Trung Quốc, Nhà sản xuất, Nhà cung cấp, Nhà máy, Bán buôn, Tùy chỉnh, Chất lượng

Danh mục liên quan

Gửi yêu cầu

Xin vui lòng gửi yêu cầu của bạn trong mẫu dưới đây. Chúng tôi sẽ trả lời bạn trong 24 giờ.
X
We use cookies to offer you a better browsing experience, analyze site traffic and personalize content. By using this site, you agree to our use of cookies. Privacy Policy
Reject Accept