Trang chủ > Các sản phẩm > Vít > Vít máy ổ cắm hình lục giác > Vít đầu lục giác ổ cắm hình lục giác
Vít đầu lục giác ổ cắm hình lục giác
  • Vít đầu lục giác ổ cắm hình lục giácVít đầu lục giác ổ cắm hình lục giác
  • Vít đầu lục giác ổ cắm hình lục giácVít đầu lục giác ổ cắm hình lục giác
  • Vít đầu lục giác ổ cắm hình lục giácVít đầu lục giác ổ cắm hình lục giác
  • Vít đầu lục giác ổ cắm hình lục giácVít đầu lục giác ổ cắm hình lục giác

Vít đầu lục giác ổ cắm hình lục giác

Vít đầu hình lục giác ổ cắm hình lục giác DIN EN ISO 14583 - 2011, sự lựa chọn đáng tin cậy cho nhu cầu buộc chặt linh hoạt và an toàn. Với vật liệu cao cấp và kỹ thuật chính xác, những chiếc vít này mang lại độ bền và hiệu suất trong các ứng dụng đa dạng.

Người mẫu:DIN EN ISO 14583

Gửi yêu cầu

Mô tả Sản phẩm

Giải pháp buộc chặt đa năng:Vít đầu hình lục giác ổ cắm hình lục giác DIN EN ISO 14583 - 2011 cung cấp giải pháp linh hoạt cho nhiều ứng dụng buộc chặt. Thiết kế đầu xoay của họ cung cấp giải pháp buộc chặt có cấu hình thấp nhưng an toàn, phù hợp với nhiều vật liệu và bề mặt khác nhau.

Chất liệu cao cấp:Được chế tạo từ vật liệu cao cấp, những ốc vít này đảm bảo độ bền và độ tin cậy trong môi trường đòi hỏi khắt khe. Chúng chống ăn mòn và duy trì tính toàn vẹn theo thời gian, khiến chúng phù hợp cho cả sử dụng trong nhà và ngoài trời.

Kỹ thuật chính xác:Được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn DIN EN ISO 14583 - 2011, các vít này trải qua quá trình kiểm tra nghiêm ngặt để đảm bảo hiệu suất ổn định và tuân thủ các thông số kỹ thuật. Kỹ thuật chính xác của họ đảm bảo sự phù hợp và chức năng tối ưu trong mọi ứng dụng.

Dễ sử dụng:Thiết kế ổ cắm hình lục giác của các vít này cho phép siết và tháo dễ dàng bằng dụng cụ thích hợp, nâng cao hiệu quả và năng suất trong quy trình lắp ráp.




Chiều dài danh nghĩa L Lời khuyên: chọn Độ dài danh nghĩa L và nhậnCân nặng Chiều dài sợi.
Kích thước chủ đề
d
M2 M2.5 M3 (M3.5) M4 M5 M6 M8 M10
P Sân bóng đá
a tối đa
dk max=kích thước danh nghĩa
phút
k max=kích thước danh nghĩa
phút
r phút
x tối đa
Số ổ cắm
A Tham chiếu
t tối đa
phút
0.4 0.45 0.5 0.6 0.7 0.8 1 1.25 1.5
0.8 0.9 1.0 1.2 1.4 1.6 2.0 2.5 3.0
4 5 5.6 7 8 9.5 12 16 20
3.7 4.7 5.3 6.64 7.64 9.14 11.57 15.57 19.48
1.6 2.1 2.4 2.6 3.1 3.7 4.6 6 7.5
1.46 1.96 2.26 2.46 2.92 3.52 4.3 5.7 7.14
0.1 0.1 0.1 0.1 0.2 0.2 0.25 0.4 0.4
1.0 1.1 1.25 1.5 1.75 2.0 2.5 3.2 3.8
6 8 10 15 20 25 30 45 50
1.75 2.4 2.8 3.35 3.95 4.5 5.6 7.95 8.95
0.77 1.04 1.27 1.33 1.66 1.91 2.42 3.18 4.02
0.63 0.91 1.01 1.07 1.27 1.52 2.02 2.79 3.62
Trọng lượng trên 1000 sản phẩm thép (≈kg)
- - - - - - - - -
Chiều dài của sợi b phút
- - - - - - - - -
①,ds = đường kính ren hoặc ≈ đường kính bước
②,Chất liệu:
a)Thép, Cấp độ bền: 4,8. Tiêu chuẩn ISO 898-1
b) Thép không gỉ, Cấp độ bền: A2-70,A3-70. Tiêu chuẩn ISO 3506-1
c) Kim loại màu, Cấp độ bền: theo thỏa thuận. Tiêu chuẩn ISO 8839


Thẻ nóng: Vít đầu Pan ổ cắm hình lục giác, Trung Quốc, nhà sản xuất, nhà cung cấp, nhà máy, bán buôn, tùy chỉnh, chất lượng

Danh mục liên quan

Gửi yêu cầu

Xin vui lòng gửi yêu cầu của bạn trong mẫu dưới đây. Chúng tôi sẽ trả lời bạn trong 24 giờ.
X
We use cookies to offer you a better browsing experience, analyze site traffic and personalize content. By using this site, you agree to our use of cookies. Privacy Policy
Reject Accept