Trang chủ > Các sản phẩm > Bu lông & đinh tán > Bu lông & ốc vít lục giác > Vít đầu lục giác có ren đến đầu - Loại sản phẩm A và B
Vít đầu lục giác có ren đến đầu - Loại sản phẩm A và B
  • Vít đầu lục giác có ren đến đầu - Loại sản phẩm A và BVít đầu lục giác có ren đến đầu - Loại sản phẩm A và B
  • Vít đầu lục giác có ren đến đầu - Loại sản phẩm A và BVít đầu lục giác có ren đến đầu - Loại sản phẩm A và B
  • Vít đầu lục giác có ren đến đầu - Loại sản phẩm A và BVít đầu lục giác có ren đến đầu - Loại sản phẩm A và B
  • Vít đầu lục giác có ren đến đầu - Loại sản phẩm A và BVít đầu lục giác có ren đến đầu - Loại sản phẩm A và B

Vít đầu lục giác có ren đến đầu - Loại sản phẩm A và B

Trải nghiệm việc buộc chặt an toàn và ổn định với Vít đầu lục giác có ren đến đầu - Loại sản phẩm A và B DIN 933 - 1987. Được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn công nghiệp, những vít này cung cấp khả năng đính kèm đáng tin cậy cho các ứng dụng đa dạng. Dù trong lĩnh vực xây dựng, máy móc hay sản xuất, hãy tin tưởng vào chất lượng và tính linh hoạt của vít đầu lục giác DIN 933 - 1987 cho nhu cầu lắp ráp của bạn.

Người mẫu:DIN 933

Gửi yêu cầu

Mô tả Sản phẩm

Luồn lên đầu:Vít đầu lục giác có ren đến đầu - Loại sản phẩm A và B DIN 933 - 1987 có ren kéo dài đến tận đầu, mang lại khả năng buộc chắc chắn và tăng cường độ ổn định.

Tiêu chuẩn DIN 933 - 1987:Các vít này tuân thủ tiêu chuẩn DIN 933 - 1987, đảm bảo chất lượng và độ tin cậy trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau.

Sản phẩm hạng A và B:Có sẵn ở loại sản phẩm A và B, những vít này cung cấp các tùy chọn cho các yêu cầu về độ bền khác nhau trong các ứng dụng lắp ráp.




Chiều dài danh nghĩa L Lời khuyên: chọn Độ dài danh nghĩa L và nhậnCân nặng .
Răng ốc
d
M1.6 M2 M2.5 M3 (M3.5) M4 M5 M6 (M7) M8 M10 M12 (M14) M16
P Sân bóng đá
a tối đa
c phút
tối đa
da tối đa
dw Điểm A phút
Lớp B phút
e Điểm A phút
Lớp B phút
k Kích thước danh nghĩa
Điểm A phút
tối đa
Lớp B phút
tối đa
k1 phút
r phút
s max=kích thước danh nghĩa
Điểm A phút
Lớp B phút
0.35 0.4 0.45 0.5 0.6 0.7 0.8 1 1 1.25 1.5 1.75 2 2
1.05 1.2 1.35 1.5 1.8 2.1 2.4 3 3 3.75 4.5 5.25 6 6
0.1 0.1 0.1 0.15 0.15 0.15 0.15 0.15 0.15 0.15 0.15 0.15 0.15 0.2
0.25 0.25 0.25 0.4 0.4 0.4 0.5 0.5 0.5 0.6 0.6 0.6 0.6 0.8
2 2.6 3.1 3.6 4.1 4.7 5.7 6.8 7.8 9.2 11.2 13.7 15.7 17.7
2.4 3.2 4.1 4.6 5.1 5.9 6.9 8.9 9.6 11.6 15.6 17.4 20.5 22.5
- - - - - 5.7 6.7 8.7 9.4 11.4 15.4 17.2 20.1 22
3.41 4.32 5.45 6.01 6.58 7.66 8.79 11.05 12.12 14.38 18.9 21.1 24.49 26.75
- - - - - 7.5 8.63 10.89 11.94 14.2 18.72 20.88 23.91 26.17
1.1 1.4 1.7 2 2.4 2.8 3.5 4 4.8 5.3 6.4 7.5 8.8 10
0.98 1.28 1.58 1.88 2.28 2.68 3.35 3.85 4.65 5.15 6.22 7.32 8.62 9.82
1.22 1.52 1.82 2.12 2.52 2.92 3.65 4.15 4.95 5.45 6.56 7.68 8.98 10.18
- - - - - 2.6 3.26 3.76 4.56 5.06 6.11 7.21 8.51 9.71
- - - - - 3 3.74 4.24 5.04 5.54 6.69 7.79 9.09 10.29
0.7 0.9 1.1 1.3 1.6 1.9 2.28 2.63 3.19 3.54 4.28 5.05 5.96 6.8
0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2 0.2 0.25 0.25 0.4 0.4 0.6 0.6 0.6
3.2 4 5 5.5 6 7 8 10 11 13 17 19 22 24
3.02 3.82 4.82 5.32 5.82 6.78 7.78 9.78 10.73 12.73 16.73 18.67 21.67 23.67
- - - - - 6.64 7.64 9.64 10.57 12.57 16.57 18.48 21.16 23.16
Trọng lượng trên 1000 sản phẩm thép (≈kg)
- - - - - - - - - - - - - -
Răng ốc
d
(M18) M20 (M22) M24 (M27) M30 (M33) M36 (M39) M42 (M45) M48 (M52)
P Sân bóng đá
a tối đa
c phút
tối đa
da tối đa
dw Điểm A phút
Lớp B phút
e Điểm A phút
Lớp B phút
k Kích thước danh nghĩa
Điểm A phút
tối đa
Lớp B phút
tối đa
k1 phút
r phút
s max=kích thước danh nghĩa
Điểm A phút
Lớp B phút
2.5 2.5 2.5 3 3 3.5 3.5 4 4 4.5 4.5 5 5
7.5 7.5 7.5 9 9 10.5 10.5 12 12 13.5 13.5 15 15
0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3
0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 1 1 1 1 1
20.2 22.4 24.4 26.4 30.4 33.4 36.4 39.4 42.4 45.6 48.6 52.6 56.6
25.3 28.2 30 33.6 - - - - - - - - -
24.8 27.7 29.5 33.2 38 42.7 46.5 51.1 55.9 59.9 64.7 69.4 74.2
30.14 33.53 35.72 39.98 - - - - - - - - -
29.56 32.95 35.03 39.55 45.2 50.85 55.37 60.79 66.44 71.3 76.95 82.6 88.25
11.5 12.5 14 15 17 18.7 21 22.5 25 26 28 30 33
11.28 12.28 13.78 14.78 - - - - - - - - -
11.72 12.72 14.22 15.22 - - - - - - - - -
11.15 12.15 13.65 14.65 16.65 18.28 20.58 22.08 24.58 25.58 27.58 29.58 32.5
11.85 12.85 14.35 15.35 17.35 19.12 21.42 22.92 25.42 26.42 28.42 30.42 33.5
7.8 8.5 9.6 10.3 11.7 12.8 14.4 15.5 17.2 17.9 19.3 20.9 22.8
0.6 0.8 0.8 0.8 1 1 1 1 1 1.2 1.2 1.6 1.6
27 30 32 36 41 46 50 55 60 65 70 75 80
26.67 29.67 31.61 35.38 - - - - - - - - -
26.15 29.16 31 35 40 45 49 53.8 58.8 63.1 68.1 73.1 78.1
Trọng lượng trên 1000 sản phẩm thép (≈kg)
- - - - - - - - - - - - -
①,Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu đối với vít đầu lục giác M1,6 đến M52 có ren đến đầu, được gán cho loại sản phẩm A, cho kích thước lên đến M24 và chiều dài không quá 10d hoặc 150 mm, và cho loại sản phẩm B cho kích thước lớn hơn M24 hoặc chiều dài vượt quá 10 d hoặc 150 mm.
②, Đối với kích thước ren không lớn hơn M4, cũng được phép không có đầu vát


Thẻ nóng: Vít đầu lục giác có ren lên đầu - Loại sản phẩm A và B, Trung Quốc, Nhà sản xuất, Nhà cung cấp, Nhà máy, Bán buôn, Tùy chỉnh, Chất lượng

Danh mục liên quan

Gửi yêu cầu

Xin vui lòng gửi yêu cầu của bạn trong mẫu dưới đây. Chúng tôi sẽ trả lời bạn trong 24 giờ.
X
We use cookies to offer you a better browsing experience, analyze site traffic and personalize content. By using this site, you agree to our use of cookies. Privacy Policy
Reject Accept