Trang chủ > Các sản phẩm > Bu lông & đinh tán > Bu lông & ốc vít lục giác > Vít đầu lục giác — Loại sản phẩm A và B
Vít đầu lục giác — Loại sản phẩm A và B
  • Vít đầu lục giác — Loại sản phẩm A và BVít đầu lục giác — Loại sản phẩm A và B
  • Vít đầu lục giác — Loại sản phẩm A và BVít đầu lục giác — Loại sản phẩm A và B
  • Vít đầu lục giác — Loại sản phẩm A và BVít đầu lục giác — Loại sản phẩm A và B
  • Vít đầu lục giác — Loại sản phẩm A và BVít đầu lục giác — Loại sản phẩm A và B

Vít đầu lục giác — Loại sản phẩm A và B

Trải nghiệm việc siết chặt đáng tin cậy với Vít đầu lục giác — Loại sản phẩm A và B DIN EN ISO 4017 - 2001. Được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn ngành, những vít này cung cấp khả năng gắn chặt an toàn cho các ứng dụng công nghiệp đa dạng. Dù trong lĩnh vực xây dựng, máy móc hay sản xuất, hãy tin tưởng vào chất lượng và hiệu suất của vít đầu lục giác DIN EN ISO 4017 - 2001 cho nhu cầu của bạn.

Người mẫu:DIN EN ISO 4017

Gửi yêu cầu

Mô tả Sản phẩm

Chốt an toàn:Vít đầu lục giác — Loại sản phẩm A và B DIN EN ISO 4017 - 2001 cung cấp giải pháp siết chặt an toàn cho nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau, đảm bảo độ bám dính đáng tin cậy.

Tiêu chuẩn DIN EN ISO 4017 - 2001:Các vít này tuân thủ tiêu chuẩn DIN EN ISO 4017 - 2001, đảm bảo chất lượng và độ tin cậy trong môi trường công nghiệp.

Sản phẩm hạng A và B:Có sẵn ở loại sản phẩm A và B, những vít này cung cấp các tùy chọn cho các yêu cầu về độ bền khác nhau, mang lại tính linh hoạt trong ứng dụng.




Răng ốc
d
M1.6 M2 M2.5 M3 (M3.5) M4 M5 M6 M8 M10 M12 (M14) M16 (M18) M20
P Sân bóng đá
a tối đa
phút
c tối đa
phút
da tối đa
dw Điểm A phút
Lớp B phút
e Điểm A phút
Lớp B phút
k Kích thước danh nghĩa
Điểm A tối đa
phút
Lớp B tối đa
phút
k1 Điểm A phút
Lớp B phút
r phút
s max=kích thước danh nghĩa
Điểm A phút
Lớp B phút
0.35 0.4 0.45 0.5 0.6 0.7 0.8 1 1.25 1.5 1.75 2 2 2.5 2.5
1.05 1.2 1.35 1.5 1.8 2.1 2.4 3 4 4.5 5.3 6 6 7.5 7.5
0.35 0.4 0.45 0.5 0.6 0.7 0.8 1 1.25 1.5 1.75 2 2 2.5 2.5
0.25 0.25 0.25 0.4 0.4 0.4 0.5 0.5 0.6 0.6 0.6 0.6 0.8 0.8 0.8
0.1 0.1 0.1 0.15 0.15 0.15 0.15 0.15 0.15 0.15 0.15 0.15 0.2 0.2 0.2
2 2.6 3.1 3.6 4.1 4.7 5.7 6.8 9.2 11.2 13.7 15.7 17.7 20.2 22.4
2.27 3.07 4.07 4.57 5.07 5.88 6.88 8.88 11.63 14.63 16.63 19.64 22.49 25.34 28.19
2.3 2.95 3.95 4.45 4.95 5.74 6.74 8.74 11.47 14.47 16.47 19.15 22 24.85 27.7
3.41 4.32 5.45 6.01 6.58 7.66 8.79 11.05 14.38 17.77 20.03 23.36 26.75 30.14 33.53
3.28 4.18 5.31 5.88 6.44 7.5 8.63 10.89 14.2 17.59 19.85 22.78 26.17 29.56 32.95
1.1 1.4 1.7 2 2.4 2.8 3.5 4 5.3 6.4 7.5 8.8 10 11.5 12.5
1.225 1.525 1.825 2.125 2.525 2.925 3.65 4.15 5.45 6.58 7.68 8.98 10.18 11.715 12.715
0.975 1.275 1.575 1.875 2.275 2.675 3.35 3.85 5.15 6.22 7.32 8.62 9.82 11.285 12.285
1.3 1.6 1.9 2.2 2.6 3 3.74 4.24 5.54 6.69 7.79 9.09 10.29 11.85 12.85
0.9 1.2 1.5 1.8 2.2 2.6 3.26 3.76 5.06 6.11 7.21 8.51 9.71 11.15 12.15
0.68 0.89 1.1 1.31 1.59 1.87 2.35 2.7 3.61 4.35 5.12 6.03 6.87 7.9 8.6
0.63 0.84 1.05 1.26 1.54 1.82 2.28 2.63 3.54 4.28 5.05 5.96 6.8 7.81 8.51
0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2 0.2 0.25 0.4 0.4 0.6 0.6 0.6 0.6 0.8
3.2 4 5 5.5 6 7 8 10 13 16 18 21 24 27 30
3.02 3.82 4.82 5.32 5.82 6.78 7.78 9.78 12.73 15.73 17.73 20.67 23.67 26.67 29.67
2.9 3.7 4.7 5.2 5.7 6.64 7.64 9.64 12.57 15.57 17.57 20.16 23.16 26.16 29.16
Răng ốc
d
(M22) M24 (M27) M30 (M33) M36 (M39) M42 (M45) M48 (M52) M56 (M60) M64
P Sân bóng đá
a tối đa
phút
c tối đa
phút
da tối đa
dw Điểm A phút
Lớp B phút
e Điểm A phút
Lớp B phút
k Kích thước danh nghĩa
Điểm A tối đa
phút
Lớp B tối đa
phút
k1 Điểm A phút
Lớp B phút
r phút
s max=kích thước danh nghĩa
Điểm A phút
Lớp B phút
2.5 3 3 3.5 3.5 4 4 4.5 4.5 5 5 5.5 5.5 6
7.5 9 9 10.5 10.5 12 12 13.5 13.5 15 15 16.5 16.5 18
2.5 3 3 3.5 3.5 4 4 4.5 4.5 5 5 5.5 5.5 6
0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 1 1 1 1 1 1 1 1
0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3
24.4 26.4 30.4 33.4 36.4 39.4 42.4 45.6 48.6 52.6 56.6 63 67 71
31.71 33.61 - - - - - - - - - - - -
31.35 33.25 38 42.75 46.55 51.11 55.86 59.95 64.7 69.45 74.2 78.66 83.41 88.16
37.72 39.98 - - - - - - - - - - - -
37.29 39.55 45.2 50.85 55.37 60.79 66.44 71.3 76.95 82.6 88.25 93.56 99.21 104.86
14 15 17 18.7 21 22.5 25 26 28 30 33 35 38 40
14.215 15.215 - - - - - - - - - - - -
13.785 14.785 - - - - - - - - - - - -
14.35 15.35 17.35 19.12 21.42 22.92 25.42 26.42 28.42 30.42 33.5 35.5 38.5 40.5
13.65 14.65 16.65 18.28 20.58 22.08 24.58 25.58 27.58 29.58 32.5 34.5 37.5 39.5
9.65 10.35 - - - - - - - - - - - -
9.56 10.26 11.66 12.8 14.41 15.46 17.21 17.91 19.31 20.71 22.75 24.15 26.25 27.65
0.8 0.8 1 1 1 1 1 1.2 1.2 1.6 1.6 2 2 2
34 36 41 46 50 55 60 65 70 75 80 85 90 95
33.38 35.38 - - - - - - - - - - - -
33 35 40 45 49 53.8 58.8 63.1 68.1 73.1 78.1 82.8 87.8 92.8


Thẻ nóng: Vít đầu lục giác — Loại sản phẩm A và B, Trung Quốc, Nhà sản xuất, Nhà cung cấp, Nhà máy, Bán buôn, Tùy chỉnh, Chất lượng

Danh mục liên quan

Gửi yêu cầu

Xin vui lòng gửi yêu cầu của bạn trong mẫu dưới đây. Chúng tôi sẽ trả lời bạn trong 24 giờ.
X
We use cookies to offer you a better browsing experience, analyze site traffic and personalize content. By using this site, you agree to our use of cookies. Privacy Policy
Reject Accept