Trang chủ > Các sản phẩm > Bu lông & đinh tán > Bu lông & ốc vít lục giác > Bu lông đầu lục giác có ren bước nhỏ—Loại sản phẩm A và B
Bu lông đầu lục giác có ren bước nhỏ—Loại sản phẩm A và B
  • Bu lông đầu lục giác có ren bước nhỏ—Loại sản phẩm A và BBu lông đầu lục giác có ren bước nhỏ—Loại sản phẩm A và B
  • Bu lông đầu lục giác có ren bước nhỏ—Loại sản phẩm A và BBu lông đầu lục giác có ren bước nhỏ—Loại sản phẩm A và B
  • Bu lông đầu lục giác có ren bước nhỏ—Loại sản phẩm A và BBu lông đầu lục giác có ren bước nhỏ—Loại sản phẩm A và B
  • Bu lông đầu lục giác có ren bước nhỏ—Loại sản phẩm A và BBu lông đầu lục giác có ren bước nhỏ—Loại sản phẩm A và B

Bu lông đầu lục giác có ren bước nhỏ—Loại sản phẩm A và B

Trải nghiệm việc siết chặt chính xác và an toàn với Bu lông đầu lục giác có ren bước nhỏ - Loại sản phẩm A và B DIN 960 - 1990. Được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn ngành, những bu lông này cung cấp khả năng đính kèm đáng tin cậy cho các ứng dụng công nghiệp đa dạng. Dù trong lĩnh vực máy móc, ô tô hay hàng không vũ trụ, hãy tin tưởng vào chất lượng và hiệu suất của bu lông đầu lục giác DIN 960 - 1990 cho nhu cầu của bạn.

Người mẫu:DIN 960

Gửi yêu cầu

Mô tả Sản phẩm

Chủ đề sân tốt:Bu lông đầu lục giác có ren bước nhỏ - Loại sản phẩm A và B DIN 960 - 1990 có thiết kế ren bước nhỏ, giúp siết chặt chính xác và an toàn trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.

Tiêu chuẩn DIN 960 - 1990:Những bu lông này tuân thủ tiêu chuẩn DIN 960 - 1990, đảm bảo chất lượng và độ tin cậy trong môi trường công nghiệp.

Sản phẩm hạng A và B:Có sẵn ở loại sản phẩm A và B, những bu lông này cung cấp các tùy chọn cho các yêu cầu cường độ khác nhau, mang lại tính linh hoạt trong ứng dụng.




Chiều dài danh nghĩa L Lời khuyên: chọn Độ dài danh nghĩa L và nhậnCân nặng Chiều dài sợi.
Răng ốc
d
M8 M10 M12 (M14) M16 (M18) M20 (M22) M24 (M27) M30 (M33) M36 (M39)
P Sân bóng đá Sợi mịn-1
Sợi chỉ mịn-2
b L<125
125<L<200
L> 200
c phút
tối đa
da tối đa
ds tối đa
Điểm A phút
Lớp B phút
dw Điểm A phút
Lớp B phút
e Điểm A phút
Lớp B phút
k Kích thước danh nghĩa
Điểm A phút
tối đa
Lớp B phút
tối đa
k1 phút
r phút
s max=kích thước danh nghĩa
Điểm A phút
Lớp B phút
1 1 1.5 1.5 1.5 2 1.5 2 2 2 2 2 3 3
- 1.25 1.25 - - 1.5 2 1.5 1.5 - - - - -
22 26 30 34 38 42 46 50 54 60 66 72 78 84
28 32 36 40 44 48 52 56 60 66 72 78 84 90
41 45 49 53 57 61 65 69 73 79 85 91 97 103
0.15 0.15 0.15 0.15 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3
0.6 0.6 0.6 0.6 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 1
9.2 11.2 13.7 15.7 17.7 20.2 22.4 24.4 26.4 30.4 33.4 36.4 39.4 42.4
8 10 12 14 16 18 20 22 24 27 30 33 36 39
7.78 9.78 11.73 13.73 15.73 17.73 19.67 21.67 23.67 - - - - -
7.64 9.64 11.57 13.57 15.57 17.57 19.48 21.48 23.48 26.48 29.48 32.38 35.38 38.38
11.6 15.6 17.4 20.5 22.5 25.3 28.2 30 33.6 - - - - -
11.4 15.4 17.2 20.1 22 24.8 27.7 29.5 33.2 38 42.7 46.6 51.1 55.9
14.38 18.9 21.1 24.49 26.75 30.14 33.53 35.72 39.98 - - - - -
14.2 18.72 20.88 23.91 26.17 29.56 32.95 35.03 39.55 45.2 50.85 55.37 60.79 66.44
5.3 6.4 7.5 8.8 10 11.5 12.5 14 15 17 18.7 21 22.5 25
5.15 6.22 7.32 8.62 9.82 11.28 12.28 13.78 14.78 - - - - -
5.45 6.58 7.68 8.98 10.18 11.72 12.72 14.22 15.22 - - - - -
5.06 6.11 7.21 8.51 9.71 11.15 12.15 13.65 14.65 16.65 18.28 20.58 22.08 24.58
5.54 6.69 7.79 9.09 10.29 11.85 12.85 14.35 15.35 17.35 19.12 21.42 22.92 25.42
3.54 4.28 5.05 5.96 6.8 7.8 8.5 9.6 10.3 11.7 12.8 14.4 15.5 17.2
0.4 0.4 0.6 0.6 0.6 0.6 0.8 0.8 0.8 1 1 1 1 1
13 17 19 22 24 27 30 32 36 41 46 50 55 60
12.73 16.73 18.67 21.67 23.67 26.67 29.67 31.61 35.38 - - - - -
12.57 16.57 18.48 21.16 23.16 26.16 29.16 31 35 40 45 49 53.8 58.8
Trọng lượng trên 1000 sản phẩm thép (≈kg)
- - - - - - - - - - - - - -
Chiều dài của sợi b
- - - - - - - - - - - - - -
Răng ốc
d
M42 (M45) M48 (M52) M56 (M60) M64 (M68) M72 (M76) M80 M90 M100
P Sân bóng đá Sợi mịn-1
Sợi chỉ mịn-2
b L<125
125<L<200
L> 200
c phút
tối đa
da tối đa
ds tối đa
Điểm A phút
Lớp B phút
dw Điểm A phút
Lớp B phút
e Điểm A phút
Lớp B phút
k Kích thước danh nghĩa
Điểm A phút
tối đa
Lớp B phút
tối đa
k1 phút
r phút
s max=kích thước danh nghĩa
Điểm A phút
Lớp B phút
3 3 3 3 4 4 4 4 4 4 4 4 4
- - - - - - - - - - - - -
90 96 102 - - - - - - - - - -
96 102 108 116 124 132 140 148 158 164 172 192 -
109 115 121 129 137 145 153 161 169 177 185 205 225
0.3 0.3 0.3 0.3 - - - - - - - - -
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 2 2 2
45.6 48.6 52.6 56.6 63 67 71 75 79 83 87 97 108
42 45 48 52 56 60 64 68 72 76 80 90 100
- - - - - - - - - - - - -
41.38 44.38 47.38 51.26 55.26 59.26 63.26 67.26 71.26 75.26 79.26 89.13 99.13
- - - - - - - - - - - - -
59.9 64.7 69.4 74.2 78.7 83.4 88.2 92.9 97.7 102.4 107.2 121.1 135.4
- - - - - - - - - - - - -
71.3 76.95 82.6 88.25 93.56 99.21 104.86 110.51 116.16 121.81 127.46 144.08 161.03
26 28 30 33 35 38 40 43 45 48 50 57 63
- - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - -
25.58 27.58 29.58 32.5 34.5 37.5 39.5 42.5 44.5 47.5 49.5 56.4 62.4
26.42 28.42 30.42 33.5 35.5 38.5 40.5 43.5 45.5 48.5 50.5 57.6 63.6
17.9 19.3 20.9 22.8 24.2 26.2 27.6 29.8 31.2 33.2 34.6 39.5 43.7
1.2 1.2 1.6 1.6 2 2 2 2 2 2 2 2.5 2.5
65 70 75 80 85 90 95 100 105 110 115 130 145
- - - - - - - - - - - - -
63.1 68.1 73.1 78.1 82.8 87.8 92.8 97.8 102.8 107.8 112.8 127.5 142.5
Trọng lượng trên 1000 sản phẩm thép (≈kg)
- - - - - - - - - - - - -
Chiều dài của sợi b
- - - - - - - - - - - - -
①,Chất liệu:
a) Thép, Loại thuộc tính (vật liệu): ≤M39:5,6,8,8,10,9; đối với kích thước lớn hơn: tùy theo thỏa thuận. Tiêu chuẩn ISO 898-1
b) Thép không gỉ, Loại thuộc tính (vật liệu): 20M20:A2-70,A4-70; > M20 ≤M39: A2-50, A4-50; > M39: tùy theo thỏa thuận. Tiêu chuẩn DIN 267-11
c)Kim loại màu, Loại tài sản (vật liệu): theo thỏa thuận. Tiêu chuẩn DIN 267-18
Lưu ý: Các ký hiệu được sử dụng để biểu thị loại đặc tính như được quy định trong ISO 898-1 và DIN 267-11 cũng có thể được sử dụng cho các kích thước trên M39 với điều kiện là sản phẩm hoàn thiện có tất cả các đặc tính được gán cho ký hiệu cụ thể.


Thẻ nóng: Bu lông đầu lục giác có ren bước nhỏ—Loại sản phẩm A và B, Trung Quốc, Nhà sản xuất, Nhà cung cấp, Nhà máy, Bán buôn, Tùy chỉnh, Chất lượng

Danh mục liên quan

Gửi yêu cầu

Xin vui lòng gửi yêu cầu của bạn trong mẫu dưới đây. Chúng tôi sẽ trả lời bạn trong 24 giờ.
X
We use cookies to offer you a better browsing experience, analyze site traffic and personalize content. By using this site, you agree to our use of cookies. Privacy Policy
Reject Accept